- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
可沉淀的
{ precipitable } , có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng -
可没收的
{ confiscable } , có thể tịch thu, có thể sung công -
可治疗的
{ medicable } , chữa được { remediable } , có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được,... -
可洗的
{ washable } , có thể giặt được (vải) -
可测性
{ measurability } , tính đo được, tính lường được, tính vừa phải, tính phải chăng { mensurability } , tính có thể đo lường... -
可测的
{ fathomable } , có thể đo được -
可测量
{ mensurability } , tính có thể đo lường được -
可测量的
{ gaugeable } , có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở được, có thể hiệu chuẩn được { measurable... -
可浮起的
{ floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) -
可浸出性
{ leachability } , tính có thể lọc lấy nước
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.147 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemAircraft
276 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.