Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可测量的

{gaugeable } , có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở được, có thể hiệu chuẩn được


{measurable } , đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, sắp thành công


{mensurable } , đo lường được, (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可浮起的

    { floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối)
  • 可浸出性

    { leachability } , tính có thể lọc lấy nước
  • 可浸透

    { saturable } , có thể làm no, có thể bão hoà
  • 可消化的

    { digestible } , tiêu hoá được
  • 可消去的

    { eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút...
  • 可消费的

    { consumable } , có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch, có thể ăn được, có thể tiêu thụ được
  • 可消除的

    { eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút...
  • 可消首的

    { expendable } , có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi
  • 可涉水过的

    { wadable } , có thể lội qua
  • 可混和性

    { miscibility } , tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
  • 可渗透的

    { penetrable } , có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được
  • 可渡过的

    { passable } , có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
  • 可溶出性

    { leachability } , tính có thể lọc lấy nước
  • 可溶化的

    { liquefiable } , hoá lỏng được
  • 可溶性

    { dissolubility } , tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được { solubility } , tính hoà tan được
  • 可溶解的

    { dissoluble } , hoà tan được, có thể làm rã ra { dissolvable } , có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà...
  • 可满足性

    { satisfiability } , (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint s. tính thoả mãn đồng thời
  • 可满足的

    { satiable } , có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn
  • 可滤取

    { leachable } , có thể lọc lấy nước
  • 可滤过的

    { filterable } , có thể lọc được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top