Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可竭尽性

{exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được, tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可笑

    Mục lục 1 {grotesqueness } , tính lố bịch, tính kỳ cục 2 {grotesquerie } , cũng grotesquery, xem grotesque chỉ cái, phong cách, sự...
  • 可笑地

    Mục lục 1 {grotesquely } , lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm 2 {ineptly } , yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng 3 {ludicrously } ,...
  • 可笑的

    Mục lục 1 {absurd } , vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch 2 {burlesque } , trò khôi hài, trò hài hước, sự chế...
  • 可笑的错误

    { boner } , (từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn
  • 可签名的

    { signable } , có thể ký tên
  • 可简约性

    { condensability } , tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng), tính có...
  • 可算名词

    { countable } , có thể đếm được
  • 可管理的

    { controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,...
  • 可粉化

    { pulverizable } , có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước), (nghĩa bóng) có thể đập vụn...
  • 可精制的

    { finable } , (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt
  • 可精馏的

    { rectifiable } , có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được, (vật lý) có thể chỉnh lưu, (hoá học) có thể cất...
  • 可组织化的

    { organizable } , có thể tổ chức được
  • 可织的

    { textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
  • 可终止的

    { terminable } , có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được, có thể huỷ bỏ được (khế ước)
  • 可结合性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 可结合的

    { combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp
  • 可结婚的

    { marriageable } , có thể kết hôn, đến tuổi hôn nhân
  • 可统治的

    { governable } , có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối
  • 可继承的

    { heritable } , có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa { inheritable } , có thể thừa...
  • 可维持

    { tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top