- Từ điển Trung - Việt
可预言的
Xem thêm các từ khác
-
可食性
{ edibility } , tính có thể ăn được -
可食用物
{ esculent } , ăn được, thức ăn -
可食用的
{ eatable } , ăn được; ăn ngon, thức ăn, đồ ăn { edible } , có thể ăn được (không độc), vật ăn được, (số nhiều) thức... -
可饱和
{ saturable } , có thể làm no, có thể bão hoà -
可饶恕地
{ excusably } , đáng tha thứ -
可驯服的
{ tamable } , có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự được (dục vọng...) -
可驳倒的
{ refutable } , có thể bác, có thể bẻ lại -
可驾驶的
{ dirigible } , điều khiển được, khí cầu điều khiển được -
可骗的
{ deceivable } , dễ bị lừa, có thể bị lừa -
台
{ dais } , bệ, đài, bục { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...),... -
台口
{ entablature } , (kiến trúc) mũ cột -
台唇
{ forestage } , phần trước sân khấu -
台地
{ mesa } , (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn { tableland } , vùng cao nguyên -
台夫特陶器
{ delf } , đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà,lan) { delft } , đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà,lan) -
台子
{ desk } , bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa... -
台布
{ cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu... -
台座腰部
{ dado } , phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ -
台柱
{ padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ) { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...),... -
台球
{ billiards } , trò chơi bi,a -
台球场
{ poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.