Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叶茂盛的

{leafy } , rậm lá, giống lá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叶茎连生的

    { coadunate } , hợp sinh; liên sinh, tiếp hợp, (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau
  • 叶蜡石

    { pagodite } , (khoáng vật học) Pagodit
  • 叶质的

    { foliaceous } , (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá
  • 叶轮

    { impeller } , sức đẩy, sức đẩy về phía trước, điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc, người thúc đẩy; vật...
  • 叶鞘

    { sheath } /ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá { vagina } , bao, vỏ bọc, (giải...
  • 叶鞘的

    { vaginal } , (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo
  • 叶饰

    { foliage } , (thực vật học) tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
  • 叶黄素

    { lutein } , (sinh vật học); (hoá học) Lutein
  • 叶黄质

    { xanthophyll } , (thực vật học) xantofin
  • 号叫

    { howl } , tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng...
  • 号召

    { call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời...
  • 号哭的人

    { howler } , người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng)...
  • 号码

    { no . } , (viết tắt) của number { number } , số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng,...
  • 号码锁

    { combination lock } , khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)
  • 号笛

    { hooter } , người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô
  • 号角

    { bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn)...
  • 号铃索

    { check -string } , dây báo hãm (ở toa xe)
  • { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 司令官

    Mục lục 1 {commandant } , sĩ quan chỉ huy (pháo đài...) 2 {commander } , người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy,...
  • 司令旗

    { flag } , (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top