Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

号笛

{hooter } , người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 号角

    { bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn)...
  • 号铃索

    { check -string } , dây báo hãm (ở toa xe)
  • { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 司令官

    Mục lục 1 {commandant } , sĩ quan chỉ huy (pháo đài...) 2 {commander } , người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy,...
  • 司令旗

    { flag } , (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát...
  • 司令部

    { headquarters } , (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh
  • 司仪

    { emcee } , người chủ trì, chủ trì { officiate } , làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn...
  • 司仪神父

    { celebrant } , linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
  • 司厨

    { kitchener } , lò nấu bếp, người nấu bếp (trong một tu viện)
  • 司库

    { treasurer } , người thủ quỹ
  • 司机

    Mục lục 1 {chauffeur } , người lái xe 2 {driver } , người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người...
  • 司法

    { judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà...
  • 司法上

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 司法上的

    { juridical } , pháp lý { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử
  • 司法制度

    { judiciary } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial), bộ máy tư pháp, các quan toà (của một nước)
  • 司法官

    { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử { solicitor } , cố vấn pháp luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận...
  • 司法权

    { jurisdiction } , quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm...
  • 司法界

    { law } , phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 司法的

    { judicial } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị...
  • 司法辖区

    { soke } , quyền tài phán, địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top