Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合法货币

{legal tender } , tiền tệ chính thức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合流

    Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 合流点

    { confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông...
  • 合流的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường) { interfluent } , chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
  • 合理

    { reasonableness } , tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy...
  • 合理主义

    { rationalism } , chủ nghĩa duy lý
  • 合理化

    { rationalization } , sự hợp lý hoá, sự giải thích duy lý, (toán học) sự hữu tỷ hoá
  • 合理地处理

    { rationalize } , hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp...
  • 合理地思考

    { rationalize } , hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp...
  • 合理地解释

    { pragmatize } , biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường)
  • 合理性

    { rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t
  • 合理的

    Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,...
  • 合瓣的

    { gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa) { sympetalous } , có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa)
  • 合瓣花的

    { gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa)
  • 合生

    { accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một...
  • 合生的

    { adnate } , (sinh vật học) hợp sinh
  • 合用的

    { operable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, (y học) có thể mổ được
  • 合用线

    { party line } , đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire
  • 合痕

    { isotopy } , (hoá học) tính đồng vị
  • 合租人

    { cotenant } , người thuê chung nhà
  • 合算的

    { economical } , tiết kiệm, kinh tế { lucrative } , có lợi, sinh lợi { remunerative } , để thưởng, để trả công, để đền đáp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top