Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同宿舍

{chummery } , nơi ở chung, phòng ở chung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同居

    { cohabit } , ăn ở với nhau (như vợ chồng) { cohabitation } , sự ăn ở với nhau (như vợ chồng)
  • 同居人

    { lodger } , người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
  • 同居者

    { cohabitant } , người ăn ở chung
  • 同属

    { sibling } , anh (chị, em) ruột
  • 同属的

    { congeneric } , (sinh vật học) cùng giống
  • 同床人

    { bedfellow } , bạn cùng giường; người cùng phe
  • 同形

    { isomorphism } , (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
  • 同形像

    { isotype } , đồ hình dạng vẽ
  • 同形孢子的

    { isosporous } , có bào tử đều
  • 同形异义字

    { homograph } , (ngôn ngữ học) từ cùng chữ
  • 同形性

    { homomorphy } , (đại số) tính đồng cấu
  • 同形的

    { isomorphic } , đồng hình, (toán học) đẳng cấu { isomorphous } , (hoá học) đồng hình, (toán học) đẳng cấu
  • 同心的

    { homocentric } , đồng tâm
  • 同志

    { comrade } , bạn, đồng chí
  • 同志之谊

    { comradeship } , tình bạn, tình đồng chí
  • 同志关系

    { comradeship } , tình bạn, tình đồng chí
  • 同志爱

    { camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết
  • 同态调节器

    { homeostat } , trạng thái nội cân bằng
  • 同态象

    { homomorph } , đồng cấu
  • 同性恋

    { homosexual } , tình dục đồng giới { homosexuality } , tính tình dục đồng giới { lesbianism } , thói đồng dục n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top