Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同方差性

{homoscedasticity } , (Econ) Hiệp phương sai đồng nhất.+ Một tính chất của phương sai của thành phần nhiễu trong các phương trình hồi quy khi nó cố định trong tất cả các quan sát.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同族

    { consanguinity } , quan hệ dòng máu; tình máu mủ { kin } , dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là...
  • 同族互杀的

    { fratricidal } , giết anh, giết chị, giết em
  • 同族亲属

    { agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại
  • 同族体

    { homologue } , vật tương đồng, vật tương ứng, (hoá học) chất đồng đãng
  • 同族关系

    { homology } , tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng
  • 同族凝集

    { isoagglutination } , (y học) sự ngưng kết đồng loại
  • 同族抗体

    { isoantibody } , (sinh học) kháng thể đồng loại
  • 同族的

    Mục lục 1 {agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại 2 {akin } , thân thuộc,...
  • 同族结婚的

    { endogamous } , (sinh vật học) nội giao
  • 同族者

    { kinsman } , người bà con (nam)
  • 同时

    Mục lục 1 {contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo...
  • 同时代

    { coevality } , tính chất cùng tuổi, tính chất cùng thời { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời
  • 同时代的

    Mục lục 1 {coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời 2 {coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại 3 {contemporaneous } , (+...
  • 同时代的人

    { coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời { contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi...
  • 同时共存的

    { coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại
  • 同时发生

    { coincidence } , sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra) { simultaneity } , sự đồng thời;...
  • 同时发生的

    { concurrent } , xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau, (toán học)...
  • 同时地

    { concurrently } , đồng thời, kiêm { simultaneously } , đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
  • 同时性

    { synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ
  • 同时期的

    { contemporaneous } , (+ with) cùng thời (với), đương thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top