Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同时性

{synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同时期的

    { contemporaneous } , (+ with) cùng thời (với), đương thời
  • 同时的

    { simultaneous } , đồng thời, cùng một lúc { synchronous } , đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)
  • 同时联播

    { simulcast } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 同时遍在的

    { omnipresent } , có mặt ở khắp nơi
  • 同时闪光的

    { synchroflash } , chụp đồng thời với lúc bắn
  • 同晶体

    { allomeric } , khác chất
  • 同期复孕

    { superfecundation } , bội thụ tinh khác kỳ
  • 同权

    { coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng
  • 同权的

    { coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng
  • 同栖共生

    { calobiosis } , (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn
  • 同样

    Mục lục 1 {also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra 2 {identically } , tương tự nhau, y hệt nhau...
  • 同样地

    Mục lục 1 {alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau 2 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận,...
  • 同样的

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại { like } , giống,...
  • 同根的

    { conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn...
  • 同根词

    { conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn...
  • 同格

    { apposition } , sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm { Parity } , sự ngang...
  • 同次性

    { homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
  • 同次整关数

    { quantic } , (đại số) dạng, binary q. dạng song biến , eubic q. dạng bậc ba, quartic q. dạng bậc bốn, quaternary q. dạng bốn...
  • 同欢

    { wayzgoose } , cuộc liên hoan hằng năm của nhà in
  • 同此

    { herewith } , kèm theo đây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top