Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

名义论

{onomastics } , khoa nghiên cứu tên riêng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名人

    Mục lục 1 {big bug } , (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn 2 {big gun } , (quân sự) pháo, (như) big_bug 3...
  • 名人录

    { blue book } , (Econ) Sách xanh+ Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài...
  • 名人病患者

    { lion -hunter } , kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn
  • 名作

    { masterwork } , kiệt tác, tác phẩm lớn
  • 名册

    { Book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng...
  • 名副其实的

    { genuine } , thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
  • 名单

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 名叫…的

    { yclept } , (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là
  • 名士

    { personage } , nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người...
  • 名声

    Mục lục 1 {celebrity } , sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng, nhân vật có danh tiếng, người nổi danh, (định ngữ) (thuộc)...
  • 名声臭

    { stink } , mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng...
  • 名声远扬的

    { far -famed } , lừng danh, nổi tiếng khắp nơi
  • 名子

    { proper name } , tên riêng; danh từ riêng
  • 名字

    { moniker } , tên lóng; biệt danh { Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ,...
  • 名字的

    { nominal } , (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống...
  • 名家

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 名家作品

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 名手

    { dabster } , người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber
  • 名望

    { fame } , tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ { repute } , tiếng, tiếng tăm, lời đồn,...
  • 名气

    { odour } , mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top