Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

名望

{fame } , tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ


{repute } , tiếng, tiếng tăm, lời đồn, tiếng tốt, cho là, đồn là; nghĩ về, nói về


{standing } , sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), địa vị, sự lâu dài, đứng, đã được công nhận; hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng (máy...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名气

    { odour } , mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, (từ...
  • 名牌

    { plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...)
  • 名称

    Mục lục 1 {appellation } , tên, tên gọi, danh hiệu 2 {denomination } , sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi,...
  • 名称上

    { nominally } , trên danh nghĩa
  • 名称的

    { appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung, tên, tên gọi
  • 名著

    { masterpiece } , kiệt tác, tác phẩm lớn
  • 名言

    Mục lục 1 {logion } , một câu nói được gán cho Giêxu 2 {quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi 3 {wisdom...
  • 名誉

    Mục lục 1 {honor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour 2 {honour } , danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm...
  • 名誉不好地

    { disreputably } , nhơ nhuốc, ô nhục
  • 名誉不好的

    { disreputable } , làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo...
  • 名誉好的

    { reputed } , có tiếng tốt, nổi tiếng, được cho là, được giả dụ là, được coi là
  • 名誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...)
  • 名誉退休的

    { emeritus } , danh dự
  • 名词

    Mục lục 1 {Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu,...
  • 名词性词

    { nominal } , (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống...
  • 名词的

    { substantival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ
  • 后世

    { futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai
  • 后代

    { offspring } , con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
  • 后代的

    { unborn } , chưa sinh, sau này, trong tương lai
  • 后侧片

    { epimeron } , (động vật) tấm bên lưng sâu bọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top