Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

名誉的

{honorary } , danh dự (chức vị, bằng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名誉退休的

    { emeritus } , danh dự
  • 名词

    Mục lục 1 {Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu,...
  • 名词性词

    { nominal } , (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống...
  • 名词的

    { substantival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ
  • 后世

    { futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai
  • 后代

    { offspring } , con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
  • 后代的

    { unborn } , chưa sinh, sau này, trong tương lai
  • 后侧片

    { epimeron } , (động vật) tấm bên lưng sâu bọ
  • 后倾的

    { retroverted } , (y học) ngả ra sau (dạ con)
  • 后光

    { gloriole } , hào quang
  • 后冠

    { tiara } , mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)
  • 后勤

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学的

    { logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần
  • 后台

    { background } , phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá...
  • 后台入口

    { stage door } , cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)
  • 后台打印

    { background printing } , (Tech) in trong bối cảnh
  • 后叶素

    { pituitrin } , Hoocmon tuyến yên, pitutrin
  • 后含的

    { ergastic } , (sinh học) thuộc hậu chất
  • 后嗣

    { heir } , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top