Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向上

Mục lục

{Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.), cừ, giỏi, thông thạo, (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên, đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...), đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ, bận, đang làm, xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng, cho đến, đến, phi, có nhiệm vụ phi, có việc gì thế?, lên, ngược lên; ở trên, ngược (gió, dòng nước...), ở cuối, lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc), sự lên, sự thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên, sự thành công, chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược, (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm, tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)


{upswing } , (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)


{upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên


{upward } , đi lên, hướng lên, lên/' pw d/, lên, hướng lên, đi lên, về phía trên, hn, trên, hn


{upwards } , đi lên, hướng lên, lên/' pw d/, lên, hướng lên, đi lên, về phía trên, hn, trên, hn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向上举的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
  • 向上冲击

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上地

    { uphill } , dốc (đường), khó khăn, vất v (công việc), lên dốc, dốc, đường dốc
  • 向上投掷

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上抛

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上抛的

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上游

    { upstream } , ngược dòng
  • 向上游的

    { upstream } , ngược dòng
  • 向上的

    Mục lục 1 {ascending } , (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d) 2 {skywards } , lên trời, về phía bầu trời 3 {upcast } , sự phóng lên,...
  • 向上的投掷

    { upthrow } , sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa
  • 向上的斜坡

    { acclivity } , dốc ngược
  • 向上的趋势

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 向上翻转的

    { resupinate } , (thực vật học) lộn ngược
  • 向上跑

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 向上逆流

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上风

    { windward } , về phía gió, phía có gió
  • 向下

    Mục lục 1 {adown } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới 2 {alow } , (hàng hải) ở dưới, ở đáy 3 {down...
  • 向下倾斜的

    { declivous } , có dốc, dốc xuống
  • 向下延伸

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
  • 向下弯曲的

    { reclinate } , (thực vật học) chúi xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top