Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向后

Mục lục

{astern } , (hàng hải), ở phía sau tàu, ở phía lái tàu, về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi


{Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự


{backwardness } , tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại


{backwards } , (như) backward, xuôi ngược, tới lui


{fro } , to and fro đi đi lại lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向后倾

    { retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi...
  • 向后台

    { backstage } , ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  • 向后地

    { aback } , lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm), (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên { Backward...
  • 向后弯曲

    { retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con)
  • 向后弯曲的

    { recurvate } , uốn ngược lại, uốn ngược lại { recurve } , uốn ngược lại
  • 向后方

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后方的

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后的

    { retral } , sau, ở đằng sau
  • 向后转

    { about -face } , (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, (quân sự)...
  • 向后退

    { recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến),...
  • 向后面

    { rearwards } , về phía sau ((cũng) rearward)
  • 向地地

    { earthwards } , về phía trái đất
  • 向地性

    { geotropism } , (thực vật học) tính hướng đất
  • 向地性的

    { geotropic } , (thực vật học) hướng đất
  • 向地的

    { earthward } , về phía trái đất
  • 向外

    { out } , ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn...
  • 向外地

    { outwards } , ra phía ngoài, hướng ra ngoài
  • 向外弯曲的

    { bandy } , ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn...
  • 向外的

    { outward } , đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được; nông cạn,...
  • 向外面

    { outwardly } , bề ngoài, hướng ra phía ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top