Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含云母的

{micaceous } , (thuộc) mi ca; như mi ca, bằng mi ca; có mi ca



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含元音的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm
  • 含冰的

    { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...)
  • 含凝块的

    { concretionary } , kết thành khối
  • 含卤的

    { halogenous } , (hoá học) (thuộc) halogen
  • 含恶意的

    { left -handed } , thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, cuộc hôn nhân của người...
  • 含意

    Mục lục 1 {connote } , bao hàm, (thông tục) có nghĩa là 2 {implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng...
  • 含无烟煤的

    { anthracitous } , có antraxit; như antraxit
  • 含有…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
  • 含有化石的

    { fossiliferous } , có vật hoá đá, có hoá thạch
  • 含有地

    { inclusively } , gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
  • 含有恶意的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含有溴的

    { bromic } , (hoá học) bromic
  • 含有硫磺的

    { sulfurous } , (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (HóA) sunfurơ { sulphurous }...
  • 含有酒石的

    { tartaric } , (hoá học) Tactric
  • 含有锡的

    { stannous } , chứa thiếc
  • 含树脂的

    { resiniferous } , tạo nên nhựa, tiết ra nhựa
  • 含格言的

    { gnomic } , (thuộc) châm ngôn, gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
  • 含毒的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含气的

    { gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch { gassy } , (thuộc) khí; như khí, đầy khí, ba hoa rỗng...
  • 含氢的

    { hydric } , (hoá học) có hyddro, chứa hyddro { hydrogenous } , (thuộc) hyddrô, có hyddrô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top