Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含水加入剂

{humectant } , chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含水的

    { enhydrous } , (khoáng chất) chứa bọng nước { hydrous } , có nước
  • 含水银的

    { mercuric } , (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân { mercurous } , chứa thủy ngân hoá trị một
  • 含沙

    { sandiness } , tính chất có cát, sự có cát
  • 含沥青的

    { bituminous } , có nhựa rải đường, có bitum
  • 含油

    { butyraceous } , có bơ { oiliness } , tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính...
  • 含泪地

    { tearfully } , đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ, buồn phát khóc
  • 含泪的

    { moist } , ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m { tearful } , đẫm lệ, khóc lóc, buồn, buồn bã, buồn phát khóc
  • 含淀粉的

    { amyloid } , dạng tinh bột, thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột { farinaceous } , (thuộc) bột; như bột, có bột
  • 含混

    { ambiguousness } , sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng
  • 含混不清

    { thickness } , độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước,...
  • 含混不清的

    { delphic } , (thuộc) Đen,phi (một thành phố ở Hy,lạp xưa, nơi A,pô,lô đã nói những lời sấm nổi tiếng), (nghĩa bóng) không...
  • 含混的

    { indeterminate } , vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng...
  • 含湿气的

    { dampish } , hơi ướt, hơi ẩm
  • 含滑石的

    { talcose } , có chứa chất tan { talcous } , có chất tan
  • 含烃

    { hydrocarbonaceous } , Cách viết khác : hydrocarbonic
  • 含煤的

    { coaly } , (thuộc) than; như than; đen như than, có than, đầy than
  • 含燧石的

    { flinty } , bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
  • 含盐度

    { saltness } , sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn, tình trạng có hương vị của biển cả,...
  • 含盐性

    { saltiness } , tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh
  • 含盐的

    { saliferous } , (địa lý,địa chất) chứa muối mặn { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top