Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含贝壳的

{conchiferous } , (động vật học) có vỏ (ốc, sò...), (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含酒精饮料

    { pick -me-up } , đồ uống kích thích, rượu kích thích, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên
  • 含金属的

    { metallic } , (thuộc) kim loại; như kim loại { metalliferous } , có chứa kim loại
  • 含金的

    { auriferous } , có vàng { golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng;...
  • 含钙的

    { calcic } , chứa đựng can xi hay vôi
  • 含钴的

    { cobaltic } , (thuộc) coban
  • 含铁的

    Mục lục 1 {ferreous } , (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt 2 {ferric } , (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt...
  • 含铁质的

    { chalybeate } , có chất sắt (nước suối...)
  • 含铂

    { platiniferous } , có chất platin
  • 含铅的

    { plumbiferous } , chứa chì
  • 含铜的

    { coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng { cupreous } , có đồng, chứa đồng, (thuộc) đồng, như đồng
  • 含铝土

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含铝的

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含银的

    { argentiferous } , có bạc
  • 含锌的

    { zinciferous } , có kẽm { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
  • 含锑的

    { antimonial } , (thuộc) antimon
  • 含锡

    { stanniferous } , có chất thiếc, chứa thiếc
  • 含镍

    { nickeliferous } , có niken, có kền
  • 含长石的

    { feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat
  • 含鸦片的

    { opiate } , (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện, làm buồn ngủ, làm tê đi, thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ),...
  • 含麦芽的

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top