Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含钴的

{cobaltic } , (thuộc) coban



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含铁的

    Mục lục 1 {ferreous } , (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt 2 {ferric } , (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt...
  • 含铁质的

    { chalybeate } , có chất sắt (nước suối...)
  • 含铂

    { platiniferous } , có chất platin
  • 含铅的

    { plumbiferous } , chứa chì
  • 含铜的

    { coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng { cupreous } , có đồng, chứa đồng, (thuộc) đồng, như đồng
  • 含铝土

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含铝的

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含银的

    { argentiferous } , có bạc
  • 含锌的

    { zinciferous } , có kẽm { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
  • 含锑的

    { antimonial } , (thuộc) antimon
  • 含锡

    { stanniferous } , có chất thiếc, chứa thiếc
  • 含镍

    { nickeliferous } , có niken, có kền
  • 含长石的

    { feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat
  • 含鸦片的

    { opiate } , (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện, làm buồn ngủ, làm tê đi, thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ),...
  • 含麦芽的

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • Mục lục 1 {audition } , sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm...
  • 听不到的

    { unheard } , không nghe thấy, không ai nghe, không nghe phát biểu ý kiến
  • 听不见

    { inaudibility } , tính không thể nghe thấy
  • 听不见似地

    { inaudibly } , không nghe thấy nổi
  • 听不见的

    { deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top