Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

启蒙主义

{didacticism } , tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 启蒙的

    { illuminative } , chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng { irradiative } , để soi sáng
  • 启迪

    { edification } , sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí { edify } , mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường),...
  • 启迪的

    { edificatory } , thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc
  • 吱吱叫

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên { peep...
  • 吱吱叫鸣

    { stridulate } , kêu inh tai (sâu bọ)
  • 吱吱响声

    { frizzle } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc) thành búp, uốn thành búp (tóc), rán xèo xèo
  • 吱吱响的

    { squeaky } , chít chít (như chuột kêu), cọt kẹt, cót két
  • 吱吱地叫

    { cheep } , tiếng chim chiếp (tiếng chim non), chim chiếp (tiếng chim non)
  • 吱吱声

    { squeak } , tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, (xem) narrow, rúc rích, kêu chít chít (chuột),...
  • 吱吱尖叫的

    { strident } , the thé

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

605 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

In Port

192 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top