Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吸附物质

{adsorbent } , (hoá học) hút bám



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸食麻药者

    { junker } , địa chủ quý tộc (Đức)
  • 吸鼻烟者

    { snuff -taker } , người hít thuốc
  • { blow } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 吹入

    { inbreathe } , hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...) { insufflate } , thổi vào, (y học)...
  • 吹入剂

    { insufflation } , sự thổi vào, (y học) phép bơm vào
  • 吹入器

    { insufflator } , người thổi vào; máy thổi vào, (y học) khí cụ bơm, máy rắc bột làm hiện dấu tay
  • 吹入法

    { insufflation } , sự thổi vào, (y học) phép bơm vào
  • 吹制的

    { blown } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 吹动

    { blow } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 吹口哨

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 吹口哨的人

    { whistler } , người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót, ngựa thở khò khè
  • 吹号

    { bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn)...
  • 吹向海面的

    { offshore } , xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió)
  • 吹响

    { blow } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 吹哨声

    { whew } , ôi
  • 吹喇叭

    { toot } , tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ), (âm nhạc) thổi (kèn), bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ) { trump } , (từ...
  • 吹嘘

    Mục lục 1 {boast } , lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước...
  • 吹嘘的

    { vaunting } , khoe khoang, khoác lác
  • 吹嘘的人

    { puffer } , người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
  • 吹嘘者

    { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn), (động vật học) chim bồ câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top