Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吹牛

Mục lục

{bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ


{brag } , sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio), khoe khoang khoác lác


{braggart } , người khoe khoang khoác lác


{bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, người vụng về, lóng ngóng, không sợ khó khăn nguy hiểm, đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán), tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán), sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull), sai lầm (về ngôn ngữ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống


{charlatanism } , ngón bịp (của lang băm)


{charlatanry } , ngón bịp (của lang băm)


{fanfare } , kèn lệnh ((cũng) fanfaronade), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt


{gasconade } , thói khoe khoang khoác lác, khoe khoang khoác lác


{rodomontade } , lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác, khoe khoang, khoác lác


{snorter } , người hay khịt mũ, (từ lóng) gió ào ào


{spread eagle } , hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ), (thông tục) gà vịt nướng cả con, (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh


{stumper } , câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn (crikê)


{swagger } , dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, (thông tục) bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吹牛大家

    { blowhard } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác
  • 吹牛大王

    { braggadocio } , sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag
  • 吹牛的

    Mục lục 1 {braggart } , người khoe khoang khoác lác 2 {magniloquent } , hay khoe khoang, hay khoác lác 3 {rodomontade } , lời nói, khoe khoang;...
  • 吹牛的人

    { Gascon } , người xứ Ga,xcô,nhơ, người khoe khoang khoác lác { mouther } , chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác { tinhorn...
  • 吹牛皮

    { hot air } , khí nóng, (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác
  • 吹牛者

    { charlatan } , lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, có tinh chất lang băm, loè bịp, bịp bợm
  • 吹的人

    { blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió
  • 吹矢枪

    { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng
  • 吹笛

    { piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió...
  • 吹笛子

    { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 吹笛子的人

    { piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,...
  • 吹笛的

    { piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió...
  • 吹管

    { blowtorch } , đèn hàn { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng
  • 吹管乐器

    { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);...
  • 吹箭筒

    { blowgun } , ống xì đồng, cái sơn xì
  • 吹胀

    { huff } , cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai), làm nổi giận, làm phát...
  • 吹色法

    { insufflation } , sự thổi vào, (y học) phép bơm vào
  • 吹药器

    { insufflator } , người thổi vào; máy thổi vào, (y học) khí cụ bơm, máy rắc bột làm hiện dấu tay
  • 吹进

    { insufflate } , thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)
  • 吹送

    { waft } , làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top