Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{canoodle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve


{KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi,a đang lăn), kẹo bi đường, hôn trộm, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon, hôn, (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió), chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn), hôn để làm cho nín khóc, làm lành hoà giải với nhau, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ, tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ, bị giết, hôn tạm biệt, hôn chia tay, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...), (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai, hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...), nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình


{proboscis } , vòi (voi, sâu bọ),(đùa cợt) mũi (người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吻合

    { dovetail } , (kiến trúc) mộng đuôi én, lắp mộng đuôi én, (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
  • Mục lục 1 {bellow } , tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng) 2 {growl } , tiếng gầm,...
  • 吼叫

    { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
  • 吼叫声

    { blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm
  • 吼叫的

    { loudmouthed } , (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la
  • 吼声

    { roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo...
  • 吾谤的

    { depreciatory } , làm giảm giá, làm giảm giá trị
  • { lumme } , interj, thế à { lummy } , interj, thế à
  • 呀呀学语

    { babble } /\'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),...
  • { haw } , quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 呆人

    { gawp } , trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo
  • 呆呆的

    { logy } , lờ phờ
  • 呆在闷室中

    { FUG } , mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín), bụi rác vụn (ở góc nhà), thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
  • 呆头呆脑的

    { idiotic } , ngu si, ngu ngốc, khờ dại
  • 呆子

    Mục lục 1 {booby } , người vụng về, người khờ dại, (như) booby,gannet 2 {cully } , (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân 3 {dolt...
  • 呆小症

    { cretinism } , (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
  • 呆板

    { primness } , tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính...
  • 呆板地

    Mục lục 1 {frigidly } , thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm 2 {primly } , nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người),...
  • 呆板的

    Mục lục 1 {formalistic } , hình thức, hình thức chủ nghĩa 2 {mechanical } , (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học,...
  • 呆板的。

    { expressionless } , không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...), không có ý nghĩa (tín hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top