Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

呼吸

Mục lục

{atman } , linh hồn (theo đạo hồi)


{breath } , hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem) porridge, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, hoài hơi, phí lời


{breathe } , hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi, thở, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ (gió), nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)


{breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động


{respiration } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở


{respire } , thở, hô hấp, lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng


{wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呼吸作用

    { respiration } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở
  • 呼吸停止

    { apnoea } , (y học) sự ngừng thở
  • 呼吸困难

    { decompensation } , (y học) sự mất bù { dyspnea } , (y học) sự khó thở { dyspnoea } , (y học) sự khó thở
  • 呼吸困难的

    { dyspneic } , (y học) bị khó thở { dyspnoeic } , (y học) bị khó thở
  • 呼吸孔

    { pneumostome } , lỗ phổi (thân mềm), khe phổi { spiracle } , (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)
  • 呼吸急促

    { polypnea } , (y học) chứng thở gấp
  • 呼吸描记器

    { pneumograph } , máy ghi hoạt động phổi { pneumoscope } , máy soi phổi
  • 呼吸描记图

    { pneumatogram } , biểu đồ hoạt động phổi
  • 呼吸根

    { pneumatophore } , phao bơi; túi khí, rễ khí
  • 呼吸的

    { breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động...
  • 呼吸者

    { breather } , sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình...
  • 呼吸试验

    { breathalyse } , kiểm tra về lượng rượu đã uống
  • 呼呼作声

    { whish } , tiếng rít (đạn, gió)
  • 呼呼声

    { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • 呼唤的

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
  • 呼啸

    { howl } , tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng...
  • 呼喊

    { exclaim } , kêu lên, la lên, tố cáo ầm ĩ { roar } , tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng...
  • 呼噜声

    { grunt } , tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn, lẩm...
  • 呼拉圈舞

    { hula } , vũ điệu hula (của các cô gái Ha,oai) ((cũng) hula,hula)
  • 呼格

    { vocative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô, (ngôn ngữ học) cách xưng hô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top