Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咆哮

Mục lục

{bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang


{bellow } , tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng)


{bluster } , tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ, thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng), hăm doạ ầm ỹ; quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ, (+ out, forth) quát tháo, nổi giận


{gnarl } , (thực vật học) mấu, đầu mấu


{growl } , tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm), (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu


{howl } , tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng rít, tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét, khóc gào (trẻ con), la ó (chế nhạo...), ngoại động từ, gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...), la ó cho át đi


{rant } , lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu, nói huênh hoang


{rave } , song chắn (thùng xe chở hàng), (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn), tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió), (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...), (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ, nói sảng, mê sảng (người bệnh), nói say sưa; nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)


{roar } , tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè (ngựa ốm), hét, la hét, gầm lên


{roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)


{snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối, tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông, làm rối, làm xoắn (chỉ), chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 咆哮声

    { growl } , tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, gầm, gầm gừ, rền (thú...
  • 咆哮的

    { howling } , tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,...
  • 咆哮着说

    { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
  • 咆哮者

    { growler } , người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn...
  • { And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { sum } , tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung...
  • 和…一起

    { with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong...
  • 和…不同

    { unlike } , khác, không giống, không giống như
  • 和…同时

    { while } , lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,...
  • 和…相关

    { reck } , ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý
  • 和…离婚

    { unmarry } , chưa ly hôn, ly dị, ly hôn, ly dị
  • 和…约会

    { date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ,...
  • 和…结婚

    { marry } , cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp...
  • 和事佬

    { peacemaker } , người hoà giải,(đùa cợt) súng lục,(đùa cợt) tàu chiến
  • 和声学

    { harmonics } , hoà âm học
  • 和声学者

    { harmonist } , người giỏi hoà âm, nhạc sĩ
  • 和声的

    { harmonic } , hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà
  • 和好地

    { harmoniously } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp
  • 和尚

    { bonze } , nhà sư { monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ { shaveling } , (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông...
  • 和平

    { peace } , hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự...
  • 和平主义

    { pacificism } , chủ nghĩa hoà bình { pacifism } , chủ nghĩa hoà bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top