Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

和蔼地

{genially } , thân ái, ân cần, cởi mở


{graciously } , hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung


{pleasantly } , vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和蔼的

    Mục lục 1 {benignant } , lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u) 2 {genial } , vui vẻ, vui...
  • 和解

    Mục lục 1 {accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm...
  • 和解性的

    { pacificatory } , bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình
  • 和解的

    { propitiatory } , để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi { reconciliatory } , hoà giải, giảng hoà, làm cho hoà hợp, làm cho...
  • 和解者

    { propitiator } , người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi
  • 和谐

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 和谐的

    Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {concordant } , (+ with) hợp với,...
  • 和音

    { consonance } , (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng) { harmonic } , hài hoà,...
  • 和音的

    { symphonious } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm
  • 和风

    { breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ...
  • 和风细雨的

    { breezy } , có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu
  • 咏叙唱

    { arioso } , (âm nhạc) Ariôzô
  • 咏叙唱的

    { arioso } , (âm nhạc) Ariôzô
  • 咏叹调

    { aria } , (âm nhạc) Aria
  • 咏唱

    { intonate } , ngâm, phát âm có ngữ điệu
  • { cantrip } , phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa { malediction } , lời chửi rủa, lời nguyền rủa
  • 咒文

    { paternoster } , bài kinh tụng Chúa, hạt (ở chuỗi tràng hạt), câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, hết tiền thì hết người...
  • 咒诅

    { anathematize } , rủa, nguyền rủa, rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái
  • 咒语

    Mục lục 1 {abracadabra } , câu thần chú, lời nói khó hiểu 2 {conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu...
  • 咒逐

    { anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top