Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咖啡因

{caffeine } , (dược học) cafêin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 咖啡店

    { coffee shop } , (Mỹ) quán cà phê
  • 咖啡树

    { coffee tree } , cây cà phê
  • 咖啡研磨机

    { coffee mill } , máy xay cà phê
  • 咖啡碱

    { thein } , (hoá học) tein; tinh trà { theine } , Tein, tinh trà
  • 咖啡色

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡豆

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡馆

    { cafe } , tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê
  • 咚咚地敲

    { drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ,...
  • { zap } , sự phấn khởi dạt dào, hạ gục, vụt đi, vọt
  • 咝咝作响

    { sibilate } , (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt { sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
  • 咝咝作声的

    { sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt
  • 咝咝声

    { sizzle } , (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo
  • 咝痖

    { hoarseness } , tình trạng khản giọng, giọng khàn khàn { throatiness } , sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu,...
  • 咝痖地

    { hoarsely } , bằng giọng khàn khàn
  • 咨询

    { consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội...
  • 咨询的

    { advisory } , để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn { consulting } , cố vấn,...
  • 咪咪叫

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
  • Mục lục 1 {bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một)...
  • 咬不动的

    { tough } , dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh,...
  • 咬人的动物

    { biter } , người cắn, vật cắn, bợm già mắc bẫy cò ke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top