Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

响导

{pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 响尾蛇

    { rattler } , cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...), người hay nói huyên thiên, (THGT) người cừ khôi, người tài ba;...
  • 响岩

    { phonolite } , (khoáng chất) Fonolit
  • 响应

    Mục lục 1 {acknowledgement } , sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo...
  • 响应性

    { responsiveness } , sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển,...
  • 响应机

    { responsor } , (kỹ thuật) bộ đáp
  • 响彻

    { rend } , xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), vung ra khỏi, giằng ra khỏi,...
  • 响板

    { castanet } , (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet
  • 响石

    { phonolite } , (khoáng chất) Fonolit
  • 响遍

    { reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)
  • 响铃

    { diabolo } , trò chơi điabôlô
  • 响鸣

    { sonance } , (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm) { sonancy } , (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)
  • 哎呀

    { lumme } , interj, thế à { lummy } , interj, thế à
  • 哎唷

    { ouch } , (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
  • Mục lục 1 {alalia } , (y học) chứng mất khả năng nói 2 {dumbness } , chứng câm, sự câm lặng đi (không nói) 3 {muteness } , sự...
  • 哑剧

    Mục lục 1 {mime } , kịch điệu bộ (cổ La,mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), diễn viên kịch điệu bộ, người giỏi bắt chước;...
  • 哑剧演员

    { mummer } , diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?
  • 哑剧的

    { pantomimic } , (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm
  • 哑哑儿语

    { baby -talk } , tiếng nói bi bô của trẻ con
  • 哑子

    { mute } , câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng khăng từ chối không...
  • 哑巴

    { dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top