Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

商业上

{commercially } , về phương diện thương mại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商业中心

    { mart } , chợ, thị trường, trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo (để giết thịt)
  • 商业化

    { commercialization } , sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá,...
  • 商业性的

    { gyp } , người hầu (ở trường đại học Căm,brít), (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng...
  • 商业的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商业精神

    { commercialism } , óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
  • 商人

    Mục lục 1 {bourgeois } , người tư sản, (thuộc) giai cấp tư sản, trưởng giả, (ngành in) chữ cỡ 8, (ngành in) cỡ 8 2 {businessman...
  • 商人的

    { mercantile } , buôn, buôn bán, hám lợi, vụ lợi, thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất) { merchant } , nhà buôn, lái...
  • 商务

    { commerce } , sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với...
  • 商号

    { firm } , hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng,...
  • 商品

    Mục lục 1 {commodity } , hàng hoá; loại hàng, mặt hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi 2 {goods } , của cải, động sản, hàng...
  • 商品化

    { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán
  • 商品化的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商品名

    { trade name } , tên thương nghiệp
  • 商品名目

    { bill of fare } , (cũ) thực đơn
  • 商品型号

    { marque } , nhãn hiệu chế tạo
  • 商品宣传者

    { pitchman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè
  • 商场

    { emporium } , nơi buôn bán, chợ, (thông tục) cửa hàng lớn
  • 商埠

    { trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
  • 商定

    { agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự...
  • 商店

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top