Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

商定

{agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với


{Arrange } , sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商店

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 商店区

    { shopping centre } , trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại
  • 商店橱窗

    { shop window } , tủ kính bày hàng, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • 商标

    Mục lục 1 {brand } , nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục,...
  • 商标名

    { veronal } , (dược học) veronan (thuốc ngủ)
  • 商栈

    { trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
  • 商用的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商船

    { merchantman } , thuyền buôn, tàu buôn { trader } , nhà buôn, thương gia, (hàng hải) tàu buôn
  • 商讨

    { confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý { consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo,...
  • 商讨的

    { deliberative } , thảo luận
  • 商议

    Mục lục 1 {confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý 2 {counsel } , sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên,...
  • 商议好的

    { concerted } , có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
  • 商议的

    { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn { consulting } , cố vấn, để hỏi ý kiến
  • 商议者

    { consultant } , người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên,...
  • 商谈

    { powwow } , thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ), buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc...
  • 商量

    { advise } , khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến { conferment } , sự ban tước, sự phong tước...
  • 商量的

    { conferential } , bàn bạc, hội ý, (thuộc) hội nghị
  • 商队旅馆

    { caravanserai } , tạm nghỉ qua sa mạc, khách sạn lớn, nhà trọ lớn
  • 商队的宿店

    { khan } , Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung,A, Ap,ga,ni,xtan và Pa,ki,xtan), trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người...
  • { dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top