Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 啭声

    { trill } , (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng
  • 啭鸟

    { warbler } , (động vật học) chim chích, người hay hát líu lo
  • 啭鸣

    { tweedle } , tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • 啮合

    Mục lục 1 {engage } , hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...),...
  • 啮合扣

    { joggle } , cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ), xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ,...
  • 啮齿动物

    { rodent } , (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, (động vật học) loài gặm nhấm
  • 啸啸声

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 啸声

    { howling } , tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,...
  • { ululate } , tru (chó), tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ), gào thét, rú lên (bão)
  • 啼叫

    { crow } , con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 啼声

    { ululation } , tiếng tru (chó), tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ), tiếng gào thét, tiếng rú lên
  • Mục lục 1 {ahoy } , (hàng hải) bớ 2 {fodder } , cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô 3 {forage } , thức ăn (cho)...
  • 喂养

    { fledge } , nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ), gài tên vào (tên bắn...)
  • 喂奶

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 喂食

    { feed } , sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất...
  • 喂食者

    { feeder } , người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng...
  • 喂马

    { groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường)...
  • 喃喃低语

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 喃喃低语的

    { murmurous } , rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm
  • 喃喃地说出

    { grumble } , sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top