Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

啼叫

{crow } , con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai, tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo mừng (khi chiến thắng), chiến thắng (quân thù...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 啼声

    { ululation } , tiếng tru (chó), tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ), tiếng gào thét, tiếng rú lên
  • Mục lục 1 {ahoy } , (hàng hải) bớ 2 {fodder } , cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô 3 {forage } , thức ăn (cho)...
  • 喂养

    { fledge } , nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ), gài tên vào (tên bắn...)
  • 喂奶

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 喂食

    { feed } , sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất...
  • 喂食者

    { feeder } , người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng...
  • 喂马

    { groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường)...
  • 喃喃低语

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 喃喃低语的

    { murmurous } , rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm
  • 喃喃地说出

    { grumble } , sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm...
  • 喃喃报怨着

    { grumblingly } , càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm
  • 喃喃而语

    { mumble } , tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo
  • 喃喃自语

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 善于交际

    { sociability } , tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
  • 善于创造的

    { inventive } , có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo,...
  • 善于嚣叫的

    { snarly } , gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù
  • 善于应酬地

    { sociably } , dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
  • 善于款待地

    { hospitably } , hiếu khách, niềm nở
  • 善于言辞的

    { soft -spoken } , nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng
  • 善于骗人的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top