Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喃喃自语

{mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 善于交际

    { sociability } , tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
  • 善于创造的

    { inventive } , có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo,...
  • 善于嚣叫的

    { snarly } , gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù
  • 善于应酬地

    { sociably } , dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
  • 善于款待地

    { hospitably } , hiếu khách, niềm nở
  • 善于言辞的

    { soft -spoken } , nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng
  • 善于骗人的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
  • 善偷窃的

    { light -fingered } , khéo tay, nhanh tay, tài ăn cắp, tài xoáy
  • 善写的

    { clerkly } , (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký, có chữ viết đẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết
  • 善变

    { caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio { capriciousness } , tính thất thường, tính đồng bóng
  • 善变的

    { capricious } , thất thường, đồng bóng { quick -change } , (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai...
  • 善变的人

    { chameleon } , (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
  • 善恶二神论

    { ditheism } , thuyết hai thân
  • 善意

    { benevolence } , lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
  • 善意的

    { well -meaning } , có thiện chí
  • 善泳的女子

    { mermaid } , (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá
  • 善泳的男子

    { merman } , (thần thoại,thần học) người cá
  • 善理家的

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • 善用色彩者

    { colourist } , người tô màu, nghệ sĩ sành về màu sắc
  • 善社交的

    { accomplished } , đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top