Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喘气

Mục lục

{broken wind } , bệnh thở hổn hển (ngựa)


{gasp } , sự thở hổn hển, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc), thở hổn hển, há hốc miệng vì kinh ngạc, khao khát, ước ao, nói hổn hển, thở hắt ra, chết


{puff } , hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc), chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng, nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo), thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá), (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc, (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...), (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...), (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)


{pursiness } , hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra, vóc người to béo; sự mập mạp


{wheeze } , (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục), (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu, (y học) thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喘气地

    { gaspingly } , thở hổn hển, kinh ngạc, sửng sốt
  • 喘气声

    { wheeze } , (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục), (từ lóng) khoé riêng,...
  • 喘气的

    { blown } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 喘气者

    { gasper } , (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền
  • 喘鸣

    { stridor } , (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản)
  • 喘鸣性的

    { stridulous } , (thông tục) kêu lanh lảnh
  • { rostellum } , số nhiều rostella, mỏ; cựa (hoa), vòi (côn trùng)
  • 喙突

    { coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ
  • 喜不自禁

    { corkiness } , tính chất như bần, (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động, (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính...
  • 喜不自禁的

    { hilarious } , vui vẻ, vui nhộn
  • 喜出风头癖

    { exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín)
  • 喜剧

    { comedy } , kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ Hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính...
  • 喜剧女演员

    { comedienne } , diễn viên hài, người hài hước
  • 喜剧演员

    { banana } , (thực vật học) cây chuối, quả chuối { comedian } , diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui...
  • 喜剧的

    { comic } , hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều)...
  • 喜原野的

    { amanthophilous } , (thực vật) ưa cát
  • 喜吵架

    { quarrelsomeness } , tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự
  • 喜吵架的人

    { quarreller } , người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự
  • 喜夸耀的

    { boastful } , thích khoe khoang, khoác lác
  • 喜好伏窝的

    { broody } , đòi ấp (gà mái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top