Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喜吵架的人

{quarreller } , người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喜夸耀的

    { boastful } , thích khoe khoang, khoác lác
  • 喜好伏窝的

    { broody } , đòi ấp (gà mái)
  • 喜好修饰

    { dandyism } , tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt
  • 喜好运动的

    { sporting } , (thuộc) thể thao; thích thể thao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm
  • 喜宴

    { wedding breakfast } , tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè sau lễ cưới)
  • 喜庆的

    { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi...
  • 喜怒无常

    { moodiness } , trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r
  • 喜怒无常的

    { moody } , buồn rầu, ủ r
  • 喜悦

    Mục lục 1 {blissfulness } , niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng 2 {gladden } , làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ...
  • 喜模仿的

    { imitative } , bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước, giả, (ngôn ngữ học) tượng thanh
  • 喜欢

    Mục lục 1 {admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen...
  • 喜欢冒险的

    { adventurous } , thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, liều lĩnh
  • 喜欢吵架的

    { quarrelsome } , hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
  • 喜欢吵闹的

    { rackety } , (THGT) om sòm, ầm ự
  • 喜欢外出的

    { outgoing } , (như) outgo, đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
  • 喜欢引用的

    { quotative } , (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn, thích trích dẫn
  • 喜欢挑剔的

    { faultfinding } , sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc
  • 喜欢的

    { fond } , nền (bằng ren), yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ { keen } , bài hát tang...
  • 喜欢的事物

    { favorite } , được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) (the favourite)...
  • 喜欢计算的

    { computative } , (Tech) thuộc tính toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top