Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喜欢挑剔的

{faultfinding } , sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喜欢的

    { fond } , nền (bằng ren), yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ { keen } , bài hát tang...
  • 喜欢的事物

    { favorite } , được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) (the favourite)...
  • 喜欢计算的

    { computative } , (Tech) thuộc tính toán
  • 喜欢说话

    { talkativeness } , tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
  • 喜欢说话的

    { talkative } , thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
  • 喜欢飞行的

    { air -minded } , thích ngành hàng không
  • 喜水生的

    { hygrophilous } , sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt
  • 喜沼泽的

    { limnophilous } , ưa đầm hồ
  • 喜洋洋

    { jubilance } , sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
  • 喜洋洋的

    { jubilant } , vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở
  • 喜爱

    { delight } , sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích,...
  • 喜爱的

    { favorite } , được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) (the favourite)...
  • 喜爱音乐的

    { musical } , (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng...
  • 喜色

    { smile } , nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười...
  • 喜钙植物

    { calciphile } , cây mọc trên đất ưa vôi
  • 喜饶舌的

    { gossipy } , thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện...
  • 喜鹊

    { pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào...
  • Mục lục 1 {drank } , đồ uống, thức uống, rượu mạnh ((cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát),...
  • 喝彩

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {acclamation } , sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo...
  • 喝彩声

    { hip } , (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top