Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喷出

Mục lục

{ejection } , sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra


{eruct } , ợ, ợ hơi, phun (núi lửa)


{eructate } , ợ, ợ hơi, phun (núi lửa)


{eructation } , sự ợ, sự ợ hơi, sự phun (núi lửa)


{erupt } , phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng)


{jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu, hơi...), vòi (ống nước...), (kỹ thuật) vòi phun, giclơ, (thông tục) máy bay phản lực, phun ra thành tia; làm bắn tia


{puff } , hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc), chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng, nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo), thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá), (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc, (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...), (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...), (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)


{snort } , (như) snorkel, sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu, khịt khịt mũi, khịt khịt mũi tỏ vẻ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố


{spirt } , sự phun ra, sự vọt ra, tia (nước phun), làm phun ra, sự vọt ra, phun ra, vọt ra


{spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương, (từ lóng) cầm (đồ), phun ra, bắn ra (nước...), phun nước (cá voi)


{spurt } , sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra


{sputter } , sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù, nói lắp bắp


{squirt } , ống tiêm, tia nước, (như) squirt,gun, (thông tục) oắt con ngạo nghễ, làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra, tia ra, vọt ra (nước)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喷出物

    { ejecta } , (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...), (y học) chất bài tiết { eructation } , sự ợ, sự ợ hơi, sự...
  • 喷出的

    { ejective } , để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra { extrusive } , để đẩy ra,...
  • 喷口

    { spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 喷嘴

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷器

    { vaporizer } , bình xì, bình bơm, (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
  • 喷嚏

    { sneeze } , sự hắt hơi, cái hắt hơi, hắt hơi, (nói trại) bị chém đầu, đó là điều không thể xem khinh được { sternutation...
  • 喷射

    Mục lục 1 {eject } , tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm...
  • 喷射器

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷射推进

    { propjet } , (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng
  • 喷射法

    { gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng
  • 喷射给水器

    { injector } , người tiêm, cái để tiêm, (kỹ thuật) máy phun, vòi phun
  • 喷气

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
  • 喷气井

    { gasser } , lỗ khoan khí
  • 喷气发动机

    { jet } , bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • 喷气声

    { puff -puff } , (số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt
  • 喷气孔

    { fumarole } , lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)
  • 喷气客机

    { jetliner } , máy bay phản lực
  • 喷气推进

    { jet propulsion } , sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
  • 喷水井的

    { artesian } , artesian well giếng phun
  • 喷水孔

    { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại) { spiracle } , (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top