Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喷涂金属粉

{metallisation } , như metallization



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喷涌

    { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)...
  • 喷涌物

    { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)...
  • 喷溅声

    { sputter } , sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi...
  • 喷火口

    { crater } , miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
  • 喷火口状的

    { crateriform } , hình miệng núi lửa
  • 喷火山口

    { caldera } , (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra
  • 喷火的

    { eruptive } , nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên, (như) eruptional
  • 喷烟孔

    { fumarole } , lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)
  • 喷瓜属

    { Ecballium } , diễn thế sau đốn rừng
  • 喷镀

    { spraying } , sụ phun
  • 喷雾

    Mục lục 1 {sparge } , vảy nước, rảy nước 2 {spray } , cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình...
  • 喷雾于

    { sparge } , vảy nước, rảy nước
  • 喷雾器

    Mục lục 1 {atomizer } , máy phun, máy tán 2 {pulverizer } , máy phun bụi nước 3 {spray } , cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước...
  • 嗄嗄叫

    { croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,...
  • 嗄嗄声

    { croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,...
  • Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 嗅出

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 嗅到

    { nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một...
  • 嗅探器

    { sniffer } , người hít vào; người hít ma túy
  • 嗅检器

    { osphradium } , cơ quan nhận cảm hoá học, thể nhận mùi; thể ngửi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top