Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嘲弄的

{bantering } , đùa bỡn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嘲弄者

    { mocker } , người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm
  • 嘲弄般地

    { quizzically } , thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ quặc
  • 嘲笑

    Mục lục 1 {deride } , cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu 2 {derision } , sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu,...
  • 嘲笑地

    Mục lục 1 {derisively } , chế giễu, nhạo báng 2 {laughingly } , vui vẻ, tươi cười 3 {rallyingly } , đùa bỡn; trêu chọc 4 {sneeringly...
  • 嘲笑的

    Mục lục 1 {derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười 2 {derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive 3...
  • 嘲笑的声音

    { yah } , ái
  • 嘲笑着使

    { sneer } , cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
  • 嘲笑着说

    { sneer } , cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
  • 嘲笑者

    { quizzer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh) { scoffer } , người hay chế giễu, người hay đùa...
  • 嘲讽

    { squib } , pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)
  • 嘲骂地

    { tauntingly } , với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc, châm chọc
  • 嘲骂声

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • Mục lục 1 {mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;...
  • 嘴不干净的

    { opprobrious } , quở trách, lăng nhục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhục nhã
  • 嘴唇

    { lips } , (vt của LISt Processing) tên ngôn ngữ lập trình
  • 嘴唇发白的

    { white -lipped } , môi tái đi (vì sợ h i)
  • 嘴唇用软膏

    { lipsalve } , sáp môi, (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót
  • 嘴唇的

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 嘴对嘴

    { mouth -to-mouth } , phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh
  • 嘴峰

    { culmen } , đỉnh (núi), đỉnh chót vót, (sinh học) đường sống mỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top