- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
嘲讽
{ squib } , pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai) -
嘲骂地
{ tauntingly } , với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc, châm chọc -
嘲骂声
{ hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,... -
嘴
Mục lục 1 {mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;... -
嘴不干净的
{ opprobrious } , quở trách, lăng nhục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhục nhã -
嘴唇
{ lips } , (vt của LISt Processing) tên ngôn ngữ lập trình -
嘴唇发白的
{ white -lipped } , môi tái đi (vì sợ h i) -
嘴唇用软膏
{ lipsalve } , sáp môi, (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót -
嘴唇的
{ labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound) -
嘴对嘴
{ mouth -to-mouth } , phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh -
嘴峰
{ culmen } , đỉnh (núi), đỉnh chót vót, (sinh học) đường sống mỏ -
嘴巴泼辣的
{ doggish } , như chó, chó má, cắn cẩu như chó -
嘴损的
{ scurrilous } , tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng -
嘴状的
{ rostriform } , dạng mỏ -
嘴的
{ rostral } , (sinh vật học) (thuộc) mỏ, ở mỏ -
嘴的上部
{ mandible } , hàm dưới -
嘴碎
{ termagancy } , tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ -
嘴碎女人
{ termagant } , lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn -
嘴碎的
{ flippant } , thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược { vixenish } , lắm điều,... -
嘴臭的女人
{ fishwife } , bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.