Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回避

Mục lục

{avoid } , tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)


{bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ, làm đường vòng (ở nơi nào), đi vòng, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ


{evasiveness } , tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác


{obviate } , ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh, xoá bỏ, tẩy trừ


{obviation } , xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm), sự/cách xoá bỏ


{parry } , miếng đỡ, miếng gạt, đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...), (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng


{runaround } , (Mỹ) sự trì hoãn


{skirt } , vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回避的

    { abient } , tránh kích thích { evasive } , lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh
  • 回采

    { stoping } , (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc
  • 回闪

    { blowback } , sự nạp đạn tự động
  • 回顾

    Mục lục 1 {retrospect } , sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau, (pháp...
  • 回顾地

    { retrospectively } , hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ, có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả...
  • 回顾的

    { retrospective } , hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật), ngó lại sau,...
  • 回飞棒

    { boomerang } , vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại,...
  • { fontanel } , (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con) { fontanelle } , (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)
  • 因…之故

    { inasmuch } , vì, bởi vì, (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà
  • 因为

    Mục lục 1 {at } , ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với...
  • 因子

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因循

    { temporization } , sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh, sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời, sự...
  • 因恐

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 因情形

    { circumstantially } , với nhiều chi tiết, tường tận
  • 因数

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因数分解

    { factorization } , sự tìm thừa số
  • 因果关系

    { causality } , nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả { causation } , sự tạo ra kết quả, (như) causality
  • 因果关系的

    { causal } , (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả
  • 因果报应

    { karma } , nghiệp (đạo Phật)
  • 因次的

    { dimensional } , thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ, (toán học) (thuộc) thứ nguyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top