Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回避的

{abient } , tránh kích thích


{evasive } , lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回采

    { stoping } , (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc
  • 回闪

    { blowback } , sự nạp đạn tự động
  • 回顾

    Mục lục 1 {retrospect } , sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau, (pháp...
  • 回顾地

    { retrospectively } , hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ, có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả...
  • 回顾的

    { retrospective } , hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật), ngó lại sau,...
  • 回飞棒

    { boomerang } , vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại,...
  • { fontanel } , (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con) { fontanelle } , (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)
  • 因…之故

    { inasmuch } , vì, bởi vì, (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà
  • 因为

    Mục lục 1 {at } , ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với...
  • 因子

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因循

    { temporization } , sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh, sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời, sự...
  • 因恐

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 因情形

    { circumstantially } , với nhiều chi tiết, tường tận
  • 因数

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因数分解

    { factorization } , sự tìm thừa số
  • 因果关系

    { causality } , nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả { causation } , sự tạo ra kết quả, (như) causality
  • 因果关系的

    { causal } , (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả
  • 因果报应

    { karma } , nghiệp (đạo Phật)
  • 因次的

    { dimensional } , thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ, (toán học) (thuộc) thứ nguyên
  • 因此

    Mục lục 1 {accordingly } , do đó, vì vậy, cho nên, (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh), (+ as) (như) according as 2 {ergo } , ((thường),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top