Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回顾地

{retrospectively } , hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ, có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán ), ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn), ở đằng sau (phong cảnh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回顾的

    { retrospective } , hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật), ngó lại sau,...
  • 回飞棒

    { boomerang } , vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại,...
  • { fontanel } , (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con) { fontanelle } , (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)
  • 因…之故

    { inasmuch } , vì, bởi vì, (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà
  • 因为

    Mục lục 1 {at } , ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với...
  • 因子

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因循

    { temporization } , sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh, sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời, sự...
  • 因恐

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 因情形

    { circumstantially } , với nhiều chi tiết, tường tận
  • 因数

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因数分解

    { factorization } , sự tìm thừa số
  • 因果关系

    { causality } , nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả { causation } , sự tạo ra kết quả, (như) causality
  • 因果关系的

    { causal } , (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả
  • 因果报应

    { karma } , nghiệp (đạo Phật)
  • 因次的

    { dimensional } , thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ, (toán học) (thuộc) thứ nguyên
  • 因此

    Mục lục 1 {accordingly } , do đó, vì vậy, cho nên, (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh), (+ as) (như) according as 2 {ergo } , ((thường),...
  • 因素

    { factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất,...
  • 因缘

    { karma } , nghiệp (đạo Phật)
  • 因而

    { consequently } , do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì { thus } , vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến...
  • 因袭的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top