Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

围长为

{girt } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho (sức mạnh, quyền hành), chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))


{girth } , đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao quanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 围鞘

    { perisarc } , (sinh vật học) bao ngoài
  • 围颈带

    { neckband } , cổ áo
  • 围鳃

    { peribranchial } , (giải phẩu học) quanh phế quản
  • 固件

    { firmware } , (Tech) kiên liệu, phần dẻo [TN]
  • 固体

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 固体化

    { solidification } , sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố
  • 固体化的

    { solidified } , được hoá cứng
  • 固体性

    { solidity } , sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
  • 固体的

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 固化的

    { solidified } , được hoá cứng
  • 固守

    { adhesion } , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ...
  • 固守仪式的

    { ritualistic } , quan liêu nghi thức
  • 固守的

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 固定

    Mục lục 1 {fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm...
  • 固定不变的

    { changeless } , không thay đổi, bất di bất dịch
  • 固定化

    { fossilization } , sự hoá đá, sự hoá thạch { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá...
  • 固定型式的

    { machine -made } , làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy
  • 固定性

    { fixity } , sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường trực, (vật lý) tính chịu nhiệt, không...
  • 固定架

    { frisket } , cách in bằng cách che những chỗ cần để trống
  • 固定片

    { stator } , (điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top