Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电脑迷

{computernik } , (Tech) người say mê máy điện toán; chuyên gia máy điện toán [TQ]



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电荷

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 电表

    { ammeter } , (điện học) cái đo ampe { current meter } , (Tech) máy đo dòng điện
  • 电视

    Mục lục 1 {teevee } , (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti,vi 2 {tele } , viết tắt...
  • 电视医疗

    { telemedicine } , hệ thống thầy thuốc từ xa
  • 电视广播

    { telecast } , sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
  • 电视影片

    { telefilm } , phim truyền hình
  • 电视技师

    { projectionist } , người chiếu phim
  • 电视摄影机

    { telecamera } , máy chụp ảnh xa
  • 电视播放机

    { televisor } , máy truyền hình
  • 电视播放者

    { televisor } , máy truyền hình
  • 电视收视者

    { televiewer } , người xem truyền hình
  • 电视机

    { goggle -box } , (THGT) máy thu hình, tivi { television } , sự truyền hình { television set } , máy truyền hình; ti,vi
  • 电视的

    { video } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình
  • 电视网

    { network } , lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo, (raddiô) mạng lưới truyền...
  • 电解

    { electrolysis } , sự điện phân; hiện tượng điện phân { electrolyze } , (hoá học) điện phân
  • 电解器

    { electrolyser } , máy điện phân, bình điện phân
  • 电解液

    { electrolyte } , chất điện phân
  • 电解物

    { electrolyte } , chất điện phân
  • 电解电量计

    { voltameter } , (điện học) bình điện phân
  • 电解的

    { electrolytic } , (thuộc) điện phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top