Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

男人们

{menfolk } , (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 男人似的

    { manlike } , như đàn ông; có những tính chất của đàn ông
  • 男人名

    { Ivan } , anh lính I,van (người lính Liên xô); người Liên xô
  • 男人敬称

    { goodman } , (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng
  • 男人的房间

    { selamlik } , phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo Hồi)
  • 男仆

    { groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường)...
  • 男低音

    { bass } , (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm nhạc)...
  • 男傧相

    Mục lục 1 {best man } , người phù rể 2 {best man } , người phù rể 3 {bridesman } , người phù rể 4 {groomsman } , phù rể { best...
  • 男儿

    { manhood } , nhân cách, nhân tính, tuổi trưởng thành, dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị, đàn ông (nói chung)
  • 男厕所

    { gentleman } , người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để...
  • 男女同校

    { coeducation } , chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp
  • 男女同校的

    { co -ed } , ((viết tắt) của co,educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)
  • 男女通用的

    { unisex } , cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)
  • 男娼

    { prostitute } , to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
  • 男子

    { mankind } , loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung)
  • 男子似的

    { mannish } , giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà), thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông
  • 男子假发

    { toupee } , bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói)
  • 男子名

    Mục lục 1 {chippendale } , kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh) 2 {Daniel } , một tiên tri trong kinh thánh, vị...
  • 男子气

    { masculinity } , tính chất đực; tính chất đàn ông { virility } , tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương...
  • 男子气概

    { machismo } , sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi { manliness } , tính chất đàn ông; đức...
  • 男子气概的

    { manful } , dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top