Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

畅流的

{fluent } , lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát, uyển chuyển, dễ dàng (cử động), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 畅谈

    { collogue } , nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì)
  • 畅谈的

    { communicative } , dễ truyền đi; hay lan truyền, cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò
  • 畅通无阻的

    { straightway } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
  • 畅通的

    { clear } , trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch,...
  • 畅销

    { salability } , tính có thể bán được
  • 畅销书

    { best seller } , cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất
  • 畅销商品

    { best seller } , cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất
  • 畅销的

    { salable } , dễ bán, có thể bán được
  • 畅饮

    { carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say
  • { kingdom } , vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực { republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới { section...
  • 界外线

    { line -out } , (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng
  • 界标

    { landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,...
  • 界河

    { river } , dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,...
  • 界石

    { hoarstone } , mốc đá cũ ở nơi ranh giới { mete } , giới bạn, biên giới, bờ cõi, (văn học); (thơ ca) đo, (+ out) cho, chia, phân...
  • 界线

    Mục lục 1 {borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút 2 {confines } , biên giới; ranh giới, beyond the confines...
  • 界限

    Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {boundary }...
  • 界限的

    { limitless } , vô hạn
  • 界面

    { Interface } , bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...)
  • 界面活性剂

    { surfactant } , có hoạt tính bề mặt, chất có hoạt tính bề mặt
  • 界面的

    { interfacial } , xen giữa hai bề mặt, (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới, chung (cho hai ngành học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top