Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

留有遗嘱

{testacy } , (pháp lý) tình hình có di chúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 留有遗嘱的

    { testate } , có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại
  • 留神

    { look } , cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó,...
  • 留神的

    { mindful } , chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới { open -eyed } , nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)
  • 留空白

    { blank } , để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả,...
  • 留空隙

    { interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa
  • 留置权

    { lien } , (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
  • 留间隔

    { Space } , không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt...
  • 留驻

    { reside } , ở tại, trú ngụ, cư trú, (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...) { residence } , sự ở, sự cư trú, sự trú...
  • 留鸟

    { resident } , cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay tại chỗ, nội...
  • 畚箕

    { dustpan } , cái hót rác
  • 畜栏

    { corral } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú...
  • 畜牧

    { pasturage } , đồng cỏ thả súc vật, sự chăn thả
  • 畜牧业

    { graziery } , nghề chăn nuôi trâu bò để bán
  • 畜牧业者

    { stockman } , (Uc) người chăn giữ súc vật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho
  • 畜牧主义

    { pastoralism } , sinh hoạt nông thôn
  • 畜生

    Mục lục 1 {animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt 2...
  • 畜生的

    { brute } , súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn...
  • 畜群

    { drove } , đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi), đám đông; đoàn người đang đi, (kỹ thuật) cái đục (của thợ nề)...
  • 略为灰色的

    { grizzly } , lốm đốm hoa râm (tóc), xám, gấu xám (Bắc,Mỹ)
  • 略图

    { delineation } , sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ { sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top