Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疏远

Mục lục

{alienate } , làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)


{alienation } , sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà, (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...), (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation)


{cold-shoulder } , lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai)


{disfavor } , (Mỹ disfarvor) sự không tán thàn, sự ghét bỏ


{estrangement } , sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự bất hoà, sự ghẻ lạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疏远的

    { aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió
  • 疏远者

    { alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...)
  • 疑心病

    { hypochondria } , (y học) chứng nghi bệnh
  • 疑心的

    { atrabilious } , (y học) bị mật đen, buồn rầu, rầu rĩ, u sầu, hay cáu gắt { doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng...
  • 疑心重重地

    { suspiciously } , có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...),...
  • 疑惑

    Mục lục 1 {discredit } , sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm...
  • 疑惑地

    { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 疑惑的

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑虑

    { misgive } , gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ { qualm } , sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu...
  • 疑问

    Mục lục 1 {doubt } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi...
  • 疑问句

    { Question } , câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra...
  • 疑问号

    { query } , câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi, (+ whether, if) hỏi,...
  • 疑问地

    { interrogatively } , dò hỏi, nghi vấn
  • 疑问字

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑问怀疑

    { peradventure } , (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ, nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ, e rằng có sao, e rằng ngẫu...
  • 疑问的

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑问记号

    { obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus { obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • 疑问词

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疔疮

    { furuncle } , (y học) đinh nhọt
  • { boil } , (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top