Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

癖好

Mục lục

{bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu


{habit } , thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)


{partiality } , tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích


{tendency } , xu hướng, khuynh hướng


{trick } , mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 癖性

    { proclivity } , (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
  • 癞疥

    { mange } , (thú y học) bệnh lở ghẻ
  • 癞虾蟆

    { toad } , con cóc, (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh
  • 癫狂

    { daftness } , tính gàn, tính dở hơi
  • 癫狂的

    { daft } , ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi
  • 癫狂者

    { lunatic } , người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá khích nhất...
  • 癫痫性的

    { epileptic } , (thuộc) động kinh
  • 癫痫患者

    { epileptic } , (thuộc) động kinh
  • 癫痫症

    { epilepsy } , (y học) động kinh
  • 癫痫的

    { epileptic } , (thuộc) động kinh
  • 癸烷

    { decane } , (hoá học) đêcan
  • 登上

    { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 登山

    { mountaineer } , người miền núi, người leo núi; người tài leo núi { mountaineering } , sự leo núi, sự trèo núi
  • 登山家

    { alpinist } , người leo núi { mountaineer } , người miền núi, người leo núi; người tài leo núi
  • 登山杖

    { alpenstock } , (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt)
  • 登山者

    { climber } , người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon...
  • 登广告

    { advertise } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
  • 登录

    Mục lục 1 {Entry } , sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận,...
  • 登月舱

    { lunar module } , tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng
  • 登极

    { enthronization } , sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top